Công khai điều kiện tổ chức hoạt động giáo dục nghề nghiệp
Ngày đăng 19/03/2024
- Giấy chứng nhận Đăng ký hoạt động giáo dục nghề nghiệp: Đính kèm
- Danh sách và chất lượng đội ngũ nhà giáo năm 2023:
STT | Nội dung | Tổng số |
I | Phân theo ngành nghề | 23 |
1. | Ngành Tiếp thị kỹ thuật số | 6 |
2. | Ngành Thiết kế dựng hình diễn hoạt 3D | 3 |
3. | Ngành Kỹ thuật phần mềm | 6 |
4. | Ngành Thiết kế đồ họa số | 3 |
5. | Ngành Lập trình trò chơi | 5 |
II | Phân theo trình độ chuyên môn | 23 |
1. | Thạc sĩ | 8 |
2. | Đại học | 14 |
3. | Cao đẳng | 1 |
Chi tiết File đính kèm: Danh sách đội ngũ giáo viên
3. DANH MỤC THIẾT BỊ, DỤNG CỤ PHỤC VỤ CHO CÔNG TÁC ĐÀO TẠO
Chi tiết File đính kèm: Danh mục thiết bị đào tạo
4.DANH MỤC CƠ SỞ VẬT CHẤT XÂY DỰNG PHỤC VỤ CÔNG TÁC ĐÀO TẠO
Chi tiết File đính kèm: Danh mục cơ sở vật chất
5. CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO CÁC NGHỀ TRÌNH ĐỘ SƠ CẤP
TT |
Tên ngành, nghề |
Trình độ đào tạo | Thời gian đào tạo toàn khóa tính theo HT (giờ) | Tỷ lệ (%) | |||||
Tổng cộng | Lý thuyết | Thực hành | Kiểm tra | Lý thuyết | Thực hành | Kiểm tra | |||
1 | Kỹ thuật phần mềm | Sơ cấp | 400 | 83 | 296 | 21 | 21% | 74% | 5% |
2 | Tiếp thị kỹ thuật số | Sơ cấp | 400 | 79 | 284 | 37 | 20% | 71% | 9% |
3 | Thiết kế dựng hình diễn hoạt 3D | Sơ cấp | 405 | 93 | 289 | 23 | 23% | 71% | 6% |
4 | Thiết kế đồ họa số | Sơ cấp | 380 | 79 | 281 | 20 | 21% | 74% | 5% |
5 | Lập trình trò chơi | Sơ cấp | 380 | 76 | 285 | 19 | 20% | 75% | 5% |
Chi tiết đính kèm: