30+ Thuật Ngữ Digital Marketing Mọi Marketer Không Thể Quên
Digital Marketing đang ngày một phổ biến và được sử dụng rộng rãi bởi nhiều doanh nghiệp trên thế giới. Để trở thành một chuyên viên giỏi trong lĩnh vực này, các marketer phải nắm vững các thuật ngữ trong Digital Marketing.
Để giúp các bạn không bị choáng ngợp trong công việc, VTC Academy sẽ giải thích một số cơ bản và thông dụng trong bài viết dưới đây. Hãy cùng tìm hiểu nhé!
Thuật ngữ Digital Marketing chung cơ bản
B2B – Business to business
Đây là một thuật ngữ khá là cơ bản, mô tả một hoạt động kinh doanh giữa hai doanh nghiệp. Cụ thể hơn, doanh nghiệp A sẽ cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ cho doanh nghiệp B.
B2C – Business to consumer
Ngược lại với B2B, B2C là mô hình kinh doanh giữa doanh nghiệp và người tiêu dùng. Ở đây, doanh nghiệp A sẽ phân phối sản phẩm đến người tiêu dùng cuối cùng.
Key Performance Indicator (KPI) – Chỉ số hiệu quả
KPI là một thuật ngữ thông dụng trong Digital Marketing, thường sử dụng để đo lường hiệu quả công việc. Nó là chỉ tiêu được đặt ra trước khi thực hiện một hoạt động Marketing bất kỳ và kỳ vọng sẽ đạt được sau khi hoàn thành các hoạt động đó.
Remarketing – Tiếp thị lại
Remarketing là một chiến thuật được sử dụng phổ biến trong Marketing để thu hút những khách hàng cũ hoặc những người chưa hoàn thành việc mua hàng của mình. Ví dụ, người A đã bỏ 1 sản phẩm của bạn vào giỏ đồ nhưng chưa có quyết định mua hàng. Những quảng cáo Remarketing sẽ đề xuất lại những sản phẩm của bạn đến khách hàng đó và kích thích họ hoàn tất việc mua hàng.
Đọc thêm bài viết: Digital Marketing là gì? Tổng quan về ngành và cơ hội nghề nghiệp
Customer Persona – Chân dung khách hàng
Chân dung khách hàng là một thuật ngữ trong Marketing dùng để miêu tả hình ảnh khách hàng mục tiêu của doanh nghiệp. Từ đó, họ có thể đưa ra những hoạt động tiếp thị phù hợp để thu hút những khách hàng tiềm năng này.
Customer Lifetime Value (CLV) – Giá trị vòng đời khách hàng
Customer Lifetime Value là giá trị mà một khách hàng đóng góp vào lợi nhuận của doanh nghiệp bằng việc chi trả cho sản phẩm hoặc dịch vụ của doanh nghiệp đó. Nếu khách hàng có CLV cao thì họ là những khách hàng trung thành và đem lại nguồn lợi nhuận lâu dài cho công ty.
Lead Generation – Khách hàng tiềm năng
Khách hàng được cho là tiềm năng khi họ có khả năng cao sẽ trở thành khách hàng thực sự của bạn. Họ sẽ mua hàng hoặc sử dụng các dịch vụ do bạn cung cấp.
Lead Magnet – Thu hút khách hàng tiềm năng
Để tạo ra được nguồn khách hàng tiềm năng, bạn phải thực hiện một số hoạt động thu hút họ thông qua nhiều kênh Marketing khác nhau, như tặng quà miễn phí, cung cấp hàng xài thử miễn phí, mã giảm giá online … Đổi lại, bạn có thể thu thập các thông tin của họ như số điện thoại hoặc email.
Lead Nurturing – Nuôi dưỡng nguồn khách hàng tiềm năng
Khách hàng tiềm năng có trở thành một khách hàng thực sự hay không còn tùy thuộc vào cách bạn nuôi dưỡng và chăm sóc họ. Thông thường, các công ty sẽ thực hiện việc này bằng hình thức Email Marketing hoặc Remarketing.
Return on Investment (ROI) – Hoàn vốn đầu tư
ROI là tỷ suất lợi nhuận doanh nghiệp nhận được sau mỗi hoạt động Digital Marketing. Nó được tính theo công thức lấy tổng lợi nhuận chia cho tổng chi phí Digital Marketing trong một khoảng thời gian nhất định.
Thuật ngữ SEO cơ bản
DA – Domain Authority
Đây là một chỉ số Digital Marketing được tạo ra bởi Moz theo thang điểm từ 1 đến 100 để đánh giá mức độ uy tín của một trang web. DA cho thấy trang web đó được tối ưu tốt và có cơ hội xếp hạng cao trên các công cụ tìm kiếm.
PA – Page Authority
Thay vì đánh giá toàn bộ trang web với DA thì PA được sử dụng để đánh giá một trang bất kỳ trong website của bạn.
Bounce Rate – Tỷ lệ thoát
Đây là thuật ngữ Digital Marketing mô tả tỷ lệ người dùng thoát ra sau khi chỉ xem một trang trên website của bạn. Tỷ lệ thoát cao là một dấu hiệu đáng báo động và nhắc nhở bạn phải thực hiện một số điều chỉnh trên website.
Off-Page SEO
Off-Page SEO là việc xây dựng liên kết từ những website khác trỏ về website của bạn. Một số công việc phổ biến của Off-Page SEO là xây dựng hệ thống backlink, đi link ở các forum, …
On-Page SEO
Đây là việc tối ưu bên trong website gồm các thành phần như bố cục, tốc độ tải trang, nội dung, link, … nhằm tăng chất lượng website và tăng thứ hạng trang web trên các công cụ tìm kiếm.
Organic Traffic
Đây là một trong những mục tiêu chính của việc làm SEO. Khi người dùng gõ tìm một từ khóa bất kỳ và nhấp vào website của bạn trong bảng kết quả của Google thì đó được gọi là organic traffic.
Đọc thêm bài viết: Top 12 chứng chỉ Digital Marketing quốc tế giúp nâng cấp bản thân
Landing Page – Trang đích
Trang đích là một trang web đơn được xây dựng với nội dung thu hút nhằm thuyết phục người đọc thực hiện các hành vi chuyển đổi cụ thể như thu thập thông tin khách hàng, bán hàng hay đăng ký dịch vụ, …
Backlink
Backlink là một liên kết đưa người dùng từ một website khác đến website của bạn. Khi các backlink được gắn trên các trang web có chỉ số DA và PA càng cao thì chất lượng website của bạn sẽ tăng.
Keyword – Từ khóa
Keyword là một từ hoặc cụm từ mà mọi người thường gõ trong thanh công cụ tìm kiếm trên Google. Nhiệm vụ cơ bản của các SEOers là xây dựng các nội dung phù hợp với các từ khóa này để tăng thứ hạng của website trên bảng kết quả Google.
Anchor text
Anchor text là một đoạn văn bản hay cụm từ được các marketers gắn link vào. Khi người đọc nhấp vào cụm từ đó thì họ sẽ được chuyển hướng tới một trang web khác.
Thuật ngữ SEM cơ bản
Display Advertising – Quảng cáo hiển thị
Đây là một loại hình quảng cáo trên các nền tảng online. Các nhà tiếp thị sẽ gắn các banner quảng cáo trên các trang báo mạng hoặc các trang web điện tử khác.
Lookalike Audiences – Đối tượng Lookalike
Đây là nhóm khách hàng dùng để chạy quảng cáo, được tạo bằng danh sách email. Tệp khách hàng này là những người có đặc điểm tương đồng với nhóm khách hàng hiện tại của bạn.
A/B Split Testing – Thử nghiệm phân tách A/B
Đây là thuật ngữ Digital Marketing nói về việc chạy quảng cáo thử nghiệm trên Facebook. Cụ thể hơn, bạn sẽ chạy thử 2-3 quảng cáo tương tự trong vòng vài ngày để đánh giá xem mẫu quảng cáo nào hoạt động tốt nhất. Khi kết thúc thử nghiệm, bạn sẽ chọn được một quảng cáo chạy hiệu quả nhất và thu hút nhiều khách hàng mục tiêu nhất để chạy xuyên suốt chiến dịch của mình.
Click Through Rate (CTR) – Tỷ lệ click chuột
Click Through Rate là chỉ số cho biết tỷ lệ người dùng nhấp vào quảng cáo của bạn. CTR được tính bằng tổng số lần nhấp chuột chia cho số lần quảng cáo được hiển thị.
Conversion Rate – Tỷ lệ chuyển đổi
Conversion Rate là một trong các thuật ngữ Marketing phổ biến. Nó xác định tỷ lệ người dùng thực hiện hành động theo mục tiêu ban đầu của bạn. Tùy theo mục tiêu chuyển đổi của bạn mà tỷ lệ chuyển đổi giữa các chiến dịch có thể khác nhau.
Engagement Rate – Tỷ lệ tương tác
Tỷ lệ này cho biết lượng người dùng có tương tác với hoạt động Marketing của bạn, như bình luận hay chia sẻ bài đăng trên Facebook.
Cost Per Mile (CPM) – Chi phí cho 1000 lượt hiển thị
Thuật ngữ Digital Marketing này thường dùng để đo lường số lần quảng cáo của doanh nghiệp xuất hiện trên một trang mạng xã hội hay một trang web nào đó. Bạn nên lưu ý rằng CPM là chi phí mà doanh nghiệp phải trả cho mỗi 1000 lần quảng cáo hiển thị, cho dù khách hàng có nhìn thấy hay tương tác với chúng hay không.
Call To Action (CTA) – Kêu gọi hành động
Thuật ngữ này diễn tả việc kêu gọi những đối tượng xem quảng cáo thực hiện hành động mà mình mong muốn. Trên mỗi quảng cáo sẽ có một nút được dùng để thu hút sự chú ý của người xem và khiến họ nhấp vào. Nó có thể là nút kêu gọi mua hàng, gửi tin nhắn, …
Cost Per Acquisition (CPA) – Chi phí chuyển đổi
CPA là chi phí mà doanh nghiệp phải bỏ ra để có được một khách hàng. CPA thường được tính bằng cách chia tổng chi phí của toàn bộ hoạt động Digital Marketing trong một khoản thời gian nhất định cho tổng số lượng khách hàng đã chuyển đổi thành công.
Pixel
Đây là một đoạn mã JavaScript được gắn vào trang web của bạn để liên kết với Facebook. Nó được dùng để thu thập dữ liệu về khách hàng trên website của bạn và sử dụng nguồn dữ liệu này cho các chiến dịch quảng cáo trên Facebook trong tương lai.
Pay Per Click (PPC) – Chi phí mỗi lượt nhấp
PPC là một trong những thuật ngữ Digital Marketing quen thuộc. PPC là chi phí mà bạn phải bỏ ra cho mỗi lượt click vào quảng cáo của khách hàng.
Thuật ngữ Email Marketing cơ bản
Soft Bounce – Tỷ lệ Email bị trả tạm thời
Thuật ngữ Digital Marketing này có nghĩa là email của bạn đã được gửi cho khách hàng nhưng bị trả lại do hộp thư của họ đã đầy, dung lượng email quá lớn hoặc email của họ đã ngưng hoạt động tại thời điểm gửi mail.
Hard Bounce – Tỷ lệ Email bị trả lại
Đây là tỷ lệ email bị trả lại ngay sau khi gửi. Một số lý do phổ biến dẫn đến trường hợp này là email người nhận không tồn tại, sai chính tả hoặc bị chặn.
Open Rate – Tỷ lệ mở
Đây là tỷ lệ người dùng đã mở email của bạn. Tỷ lệ càng cao thì chứng tỏ chiến dịch Email Marketing của bạn đang hoạt động hiệu quả và ngược lại.
Email Blacklist – Danh sách đen
Đây là cụm từ chỉ những email hay gửi nhiều thư mà người nhận không mong muốn nhận hay những email có địa chỉ IP hoặc tên miền không lành mạnh. Sau khi bị đưa vào danh sách đen, những chủ nhân của email này không thể gửi email cho bạn nữa.
Email Filter – Lọc mail
Email Filer là một kỹ thuật lọc và sắp xếp email dựa theo từ, cụm từ hoặc nội dung trong email.
Spam – Thư rác
Thư rác có lẽ là thuật ngữ quen thuộc đối với nhiều người đang sử dụng email trên toàn thế giới. Cơ bản, đó là email mà bạn không mong muốn nhận. Thông thường, một số doanh nghiệp sẽ mua nguồn dữ liệu về danh sách email khách hàng tiềm năng, sau đó họ sẽ sử dụng các công cụ Marketing Automation để gửi thư hàng loạt tới các địa chỉ email này. Nếu bạn không đăng ký để nhận thì các email này sẽ tự động được chuyển vào thùng thư rác.
Lời kết
Mong rằng với danh sách hơn 30 thuật ngữ Digital Marketing trên đây đã giúp bạn cảm thấy tự tin hơn trong quá trình học tập và làm việc của mình. Nếu bạn đang tìm kiếm một nơi đào tạo các khóa học Digital Marketing Full-stack chuyên nghiệp và uy tín thì đừng quên ghé thăm VTC Academy ngay hôm nay nhé!